🌟 (派)

  Danh từ  

1. 이념, 주의, 사상, 행동 등의 차이에 따라 갈라진 사람들의 집단.

1. PHÁI, ĐẢNG PHÁI, PHE CÁNH, TRƯỜNG PHÁI: Tổ chức của những người được chia tách theo sự khác biệt về ý niệm, chủ nghĩa, tư tưởng, hành động v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 갈리다.
    The scallions divide.
  • Google translate 가 나뉘다.
    The wave is divided.
  • Google translate 가 다르다.
    The waves are different waves.
  • Google translate 를 이루다.
    Form a wave.
  • Google translate 같은 정당 내에서도 가 갈려 논쟁을 벌이곤 했다.
    Even within the same political party, factions used to split up and argue.
  • Google translate 그들은 자신과 가 다른 그 사내를 철저하게 배척했다.
    They rejected the man who was different from them.
  • Google translate 선생님, 당시 왕은 당파의 화합을 위해 어떤 노력을 했어요?
    Sir, what did the king do to unite the factions at the time?
    Google translate 여러 의 인물을 고루 등용했습니다.
    The names of the different factions were evenly appended.
Từ tham khảo -파(派): ‘어떤 생각이나 행동의 특성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.

파: faction; party,は【派】,faction, groupe, parti, bande,secta, facción, partido, bando,جماعة، مجموعة، حزب، زمرة، فئة منشقّة,бүлэг, бүлэглэл,phái, đảng phái, phe cánh, trường phái,กลุ่ม, คณะ, พวก, ฝ่าย, หมู่, เหล่า,grup, kelompok, aliran,фракция; партия,派,派别,派系,流派,

2. 한 조상에서 갈려 나온 계통.

2. NHÁNH: Phả hệ được chia ra từ một tổ tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 .
    Same wave.
  • Google translate 의 시조.
    The founder of scallions.
  • Google translate 가 다르다.
    The waves are different waves.
  • Google translate 그는 나와 같은 의 사람으로 따지고 보면 내 삼촌뻘이 됐다.
    He's my uncle's age, judging by the people in my group.
  • Google translate 나 문중은 정기적으로 모임을 가지며 집안의 문제를 논의하기도 한다.
    Farna's clan meets regularly and discusses family matters.
  • Google translate 우리 본관이 같은데 자네 가 어떻게 되나?
    I think we're in the same main building. what's your par?
    Google translate 그게 기억이 잘 안 나네요.
    I don't remember that very well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Chính trị  

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Chính trị (149)