🌟 지류 (支流)

Danh từ  

1. 강의 큰 줄기로 흘러 들어가거나 큰 줄기에서 나온 작은 물줄기.

1. NHÁNH: Dòng nước nhỏ chảy vào dòng lớn của sông hoặc chảy ra từ dòng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한강의 지류.
    A tributary of the han river.
  • Google translate 오염된 지류.
    Contaminated tributaries.
  • Google translate 지류가 모이다.
    A tributary gathers.
  • Google translate 지류가 흐르다.
    A tributary flows.
  • Google translate 지류가 흘러들다.
    The tributary flows in.
  • Google translate 지류를 건너다.
    Cross a tributary.
  • Google translate 지류를 따라가다.
    Follow the tributary.
  • Google translate 우리는 배를 타고 낙동강의 지류를 거슬러 올라갔다.
    We sailed up the tributaries of the nakdong river.
  • Google translate 한 줄기로 흘러오던 강물은 이 지점에서 수많은 지류로 퍼진다.
    The river that had flowed into a single stream spreads from this point to numerous tributaries.
  • Google translate 큰 강줄기 옆의 작은 지류로 강물이 흘러들었다.
    The river flowed into a small tributary beside a large river stream.
Từ tham khảo 본류(本流): 강이나 그보다 작은 물줄기의 처음을 이루는 물줄기., 한 집단이나 사상 등…
Từ tham khảo 주류(主流): 강의 가장 큰 중심 줄기가 되는 흐름., 어떤 분야의 중심이 되는 경향이나…

지류: tributary; affluent,しりゅう【支流】,affluent,afluente,رافد,салаа, цутгал,nhánh,แคว, ลำน้ำสาขา, แม่น้ำสายย่อย,anak sungai, cabang aliran sungai,приток,支流,

2. 한 집단이나 사상 등에서 여러 갈래로 나뉘어 갈라지는 것. 또는 그렇게 나뉜 갈래.

2. NHÁNH, PHÁI: Việc tư trưởng hay tập thể được chia tách thành nhiều phần. Hoặc phần được chia như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상의 지류.
    A tributary of thought.
  • Google translate 지류가 공인되다.
    A tributary is recognized.
  • Google translate 지류를 갖다.
    Have a tributary.
  • Google translate 지류를 거느리다.
    Have a tributary under one's command.
  • Google translate 지류를 형성하다.
    Form a tributary.
  • Google translate 지류로 나뉘다.
    Divided into tributaries.
  • Google translate 공자의 사상은 유교의 한 지류이다.
    Confucius' ideas are a branch of confucianism.
  • Google translate 그의 사상은 여러 가지 지류를 형성하였다.
    His ideas formed several tributaries.
Từ đồng nghĩa 분파(分派): 한 집단이나 사상 등에서 여러 갈래로 나뉘어 갈라짐. 또는 그렇게 나뉜 갈…
Từ tham khảo 본류(本流): 강이나 그보다 작은 물줄기의 처음을 이루는 물줄기., 한 집단이나 사상 등…
Từ tham khảo 주류(主流): 강의 가장 큰 중심 줄기가 되는 흐름., 어떤 분야의 중심이 되는 경향이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지류 (지류)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Xem phim (105) Việc nhà (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)