🌟 귀환하다 (歸還 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀환하다 (
귀ː환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀환(歸還): 잠시 다른 곳으로 떠났다가 원래 있던 곳으로 돌아가거나 돌아옴.
🗣️ 귀환하다 (歸還 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기지로 귀환하다. [기지 (基地)]
- 우주인이 귀환하다. [우주인 (宇宙人)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 귀환하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)