🌟 귀환하다 (歸還 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀환하다 (
귀ː환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀환(歸還): 잠시 다른 곳으로 떠났다가 원래 있던 곳으로 돌아가거나 돌아옴.
🗣️ 귀환하다 (歸還 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기지로 귀환하다. [기지 (基地)]
- 우주인이 귀환하다. [우주인 (宇宙人)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 귀환하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138)