🌟 나긋나긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나긋나긋하다 (
나근나그타다
) • 나긋나긋한 (나근나그탄
) • 나긋나긋하여 (나근나그타여
) 나긋나긋해 (나근나그태
) • 나긋나긋하니 (나근나그타니
) • 나긋나긋합니다 (나근나그탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 나긋나긋: 피부로 전해지는 느낌이 매우 연하고 부드러운 모양., 성격이나 태도가 매우 상…
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13)