🌟 개성 (個性)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 것과 구별되는 고유의 특성.

1. CÁ TÍNH: Đặc tính riêng phân biệt với những thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 개성.
    Various personalities.
  • Google translate 독특한 개성.
    Unique personality.
  • Google translate 개성이 강하다.
    Strong personality.
  • Google translate 개성이 나타나다.
    Individuality manifests itself.
  • Google translate 개성이 뚜렷하다.
    Have a distinct individuality.
  • Google translate 개성이 있다.
    Have a personality.
  • Google translate 개성을 갖추다.
    Have individuality.
  • Google translate 개성을 살리다.
    Bring out one's individuality.
  • Google translate 개성을 표현하다.
    Express individuality.
  • Google translate 그 가수는 항상 자신만의 개성이 뚜렷이 드러나는 노래를 만든다.
    The singer always makes a song that reveals his own individuality.
  • Google translate 지수의 작품은 다른 작품들과 구별되는 개성이 있어 전시회에서 화제가 되었다.
    Jisoo's work has become a hot topic at the exhibition because it has a distinct personality from other works.
  • Google translate 네 친구는 오늘도 아주 튀는 옷을 입고 학교에 왔더라.
    Your friend came to school wearing very prominent clothes today.
    Google translate 원래 개성이 있는 친구라 옷차림도 특이해.
    He's a man of his own personality, so he's dressed unusual.

개성: characteristic,こせい【個性】,individualité, personnalité, caractéristique,individualidad, singularidad,شخصيّة، صفة شخصيّة,хувийн онцлог шинж,cá tính,บุคลิกลักษณะ, บุคลิกเฉพาะตน, บุคลิกภาพ, ลักษณะเฉพาะ, เอกลักษณ์, เอกลักษณ์เฉพาะตน,kepribadian,индивидуальность, индивидуальный характер; характерные черты; личность,个性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개성 (개ː성)
📚 Từ phái sinh: 개성적(個性的): 다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는. 개성적(個性的): 다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는 것.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 개성 (個性) @ Giải nghĩa

🗣️ 개성 (個性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)