🌟 존중 (尊重)

☆☆   Danh từ  

1. 의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여김.

1. SỰ TÔN TRỌNG: Việc coi trọng đánh giá cao con người hay ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개성 존중.
    Respect for individuality.
  • Google translate 생명 존중.
    Respect for life.
  • Google translate 인간 존중.
    Respect for human beings.
  • Google translate 인권 존중.
    Respect for human rights.
  • Google translate 존중이 되다.
    Be respected.
  • Google translate 존중을 받다.
    Receive respect.
  • Google translate 존중을 하다.
    Respect.
  • Google translate 부모는 아이가 생명 존중을 배울 수 있도록 꽃도 함부로 꺾지 않았다.
    Parents did not pluck flowers so that the child could learn to respect life.
  • Google translate 선생님은 학생의 결정에 대해 존중을 하기 때문에 학교를 그만두는 것을 허락했다.
    The teacher allowed him to quit school because he respected the student's decision.
  • Google translate 우리 부부는 자꾸 싸우기만 하는데 어떻게 사이를 회복해야 할지 모르겠어요.
    My wife and i keep fighting, but i don't know how to get along.
    Google translate 부부 사이에서는 서로 아끼는 마음, 즉 배려와 존중이 가장 중요해.
    A loving heart, that is, consideration and respect, is the most important thing between couples.

존중: respect,そんちょう【尊重】,respect, estime,respeto, admiración,احترام,хүндлэл, дээдлэл,sự tôn trọng,การยกย่อง, การเคารพ, การคารวะ, การให้เกียรติ, การนับถือ,penghormatan, penghargaan,уважение; почитание,尊重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존중 (존중)
📚 Từ phái sinh: 존중되다(尊重되다): 의견이나 사람이 높여져 귀중하게 여겨지다. 존중하다(尊重하다): 의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여기다. 존중히(尊重히): 의견이나 사람을 높이어 귀중하게.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Tâm lí   Mối quan hệ con người  

🗣️ 존중 (尊重) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67)