🌟 존중 (尊重)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 존중 (
존중
)
📚 Từ phái sinh: • 존중되다(尊重되다): 의견이나 사람이 높여져 귀중하게 여겨지다. • 존중하다(尊重하다): 의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여기다. • 존중히(尊重히): 의견이나 사람을 높이어 귀중하게.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Tâm lí Mối quan hệ con người
🗣️ 존중 (尊重) @ Ví dụ cụ thể
- 자율성 존중. [자율성 (自律性)]
- 자율성을 존중하다. [자율성 (自律性)]
- 상호 존중. [상호 (相互)]
- 누구를 막론하고 인권은 존중 받아야 한다. [를 막론하고]
- 누구든 생각이나 이념, 정치적 태도 등은 자유롭게 가질 수 있고 존중 받아야 한다. [이념 (理念)]
- 생명 존중. [생명 (生命)]
- 그녀는 여성의 인권이 전혀 존중 받지 못하는 야만스러운 사회에 살고 있었다. [야만스럽다 (野蠻스럽다)]
- 그녀는 자신의 책에서 로마의 여성들은 존중 받았으며 남성에게 지배되지 않았다고 주장했다. [지배되다 (支配되다)]
- 인권은 다른 무엇보다 우선적으로 존중 받고 옹호되어야 할 가치이다. [옹호되다 (擁護되다)]
- 무엇보다도 사람들에게 생명 존중 사상을 각성시키는 것이 중요하겠지요. [각성시키다 (覺醒시키다)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 존중
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67)