🌟 각성시키다 (覺醒 시키다)

Động từ  

2. 잃었던 의식을 되찾게 하거나 정신을 차리게 하다.

2. LÀM THỨC TỈNH, LÀM TỈNH TÁO LẠI: Làm cho tìm lại ý thức đã mất hoặc lấy lại tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각성시키는 효과.
    Awakening effect.
  • Google translate 각성시키는 기제.
    Awakening mechanism.
  • Google translate 의식을 각성시키다.
    Awaken consciousness.
  • Google translate 정신을 각성시키다.
    Awaken the mind.
  • Google translate 신체를 각성시키다.
    Awaken the body.
  • Google translate 카페인 성분은 의식을 각성시켜 졸음을 쫓는 효과가 있다.
    Caffeine ingredients have the effect of awakening consciousness to ward off sleepiness.
  • Google translate 간호사는 마취가 깨지 않는 환자를 흔들어 깨워 각성시켰다.
    The nurse shook and awakened the patient whose anesthesia did not break.
  • Google translate 엄마, 이건 무슨 약이에요?
    Mom, what kind of medicine is this?
    Google translate 정신을 각성시키고 머리를 맑게 해 주는 한약이니까 얼른 먹어.
    It's a herbal medicine that awakens your mind and clears your head, so take it quickly.

각성시키다: awaken; arouse,かくせいさせる【覚醒させる】,réveiller, éveiller,despertar,يفيق، يوقظ، يفزع,сэргээх,làm thức tỉnh, làm tỉnh táo lại,ทำให้รู้สึกตัว, ทำให้ตื่นตัว, ทำให้มีสติ,menyadarkan, membangunkan, mengembalikan (ingatan),будить; приводить в сознание; пробуждать,使苏醒,使清醒,

1. 바르게 깨달아 알게 하다.

1. LÀM NHẬN THỨC: Làm cho nhận biết một cách đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중을 각성시키다.
    Awaken the public.
  • Google translate 민주 의식을 각성시키다.
    Awaken democratic consciousness.
  • Google translate 잘못을 각성시키다.
    Awaken mistakes.
  • Google translate 중요성을 각성시키다.
    Awaken importance.
  • Google translate 주의하도록 각성시키다.
    Awaken to be cautious.
  • Google translate 시민 단체에서는 캠페인을 통해 환경 보호에 대한 국민의 관심을 각성시켰다.
    Civic groups have awakened public interest in environmental protection through campaigns.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 흡연의 위험성을 알리고 금연의 중요성을 각성시켜 주었다.
    The teacher informed students of the dangers of smoking and awakened them to the importance of smoking.
  • Google translate 불법 낙태 수술을 뿌리 뽑기 위해서는 어떻게 해야 할까요?
    How do we root out illegal abortions?
    Google translate 무엇보다도 사람들에게 생명 존중 사상을 각성시키는 것이 중요하겠지요.
    Above all, it is important to awaken people to respect their lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각성시키다 (각썽시키다)
📚 Từ phái sinh: 각성(覺醒): 잃었던 의식을 되찾거나 정신을 차림., 바르게 깨달아 앎.

💕Start 각성시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)