🌟 존중히 (尊重 히)

Phó từ  

1. 의견이나 사람을 높이어 귀중하게.

1. MỘT CÁCH TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng ý kiến hoặc con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 존중히 대하다.
    Treat with respect.
  • Google translate 존중히 보다.
    Look with respect.
  • Google translate 존중히 생각하다.
    Respectfully.
  • Google translate 존중히 여기다.
    Esteem it with respect.
  • Google translate 존중히 하다.
    Respect.
  • Google translate 우리 민족은 예부터 웃어른을 존중히 여기고 섬겼다.
    Our people have long respected and served our elders.
  • Google translate 나 자신을 스스로 존중히 대했더니 다른 사람들도 나를 귀한 사람으로 여겨 주었다.
    I have treated myself with respect, and others have regarded me as a man of me.
  • Google translate 그렇게 부부 금슬이 좋은 비결이 뭐예요?
    What's the secret to such a good marriage?
    Google translate 아내는 남편을, 남편은 아내를 서로 존중히 생각하고 아끼는 거죠.
    Wives respect each other and husbands care about each other.

존중히: respectfully,そんちょうして【尊重して】。たいせつに【大切に】,respectueusement,con respeto, con admiración,باحترام,хүндэлмээр, дээдэлмээр, биширмээр,một cách tôn trọng,อย่างเคารพ, อย่างคารวะ, อย่างให้เกียรติ, อย่างนับถือ,dengan dihormati, dengan dihargai,с уважением; почтенно,敬重地,尊重地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존중히 (존중히)
📚 Từ phái sinh: 존중(尊重): 의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여김.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)