🌟 존중히 (尊重 히)

Phó từ  

1. 의견이나 사람을 높이어 귀중하게.

1. MỘT CÁCH TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng ý kiến hoặc con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 존중히 대하다.
    Treat with respect.
  • 존중히 보다.
    Look with respect.
  • 존중히 생각하다.
    Respectfully.
  • 존중히 여기다.
    Esteem it with respect.
  • 존중히 하다.
    Respect.
  • 우리 민족은 예부터 웃어른을 존중히 여기고 섬겼다.
    Our people have long respected and served our elders.
  • 나 자신을 스스로 존중히 대했더니 다른 사람들도 나를 귀한 사람으로 여겨 주었다.
    I have treated myself with respect, and others have regarded me as a man of me.
  • 그렇게 부부 금슬이 좋은 비결이 뭐예요?
    What's the secret to such a good marriage?
    아내는 남편을, 남편은 아내를 서로 존중히 생각하고 아끼는 거죠.
    Wives respect each other and husbands care about each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존중히 (존중히)
📚 Từ phái sinh: 존중(尊重): 의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여김.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Du lịch (98) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)