🌷 Initial sound: ㅈㅈㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

적절히 (適切 히) : 아주 딱 알맞게. Phó từ
🌏 PHÙ HỢP: Một cách vừa khít và phù hợp.

진중히 (鎭重 히) : 말이나 태도가 무게가 있고 의젓하며 신중하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU, MỘT CÁCH ĐÁNG QUÝ, MỘT CÁCH ĐÁNG TRÂN TRỌNG: Lời nói hay thái độ được thể hiện một cách có trọng lượng, có phẩm cách, đáng quý.

집중화 (集中化) : 한곳을 중심으로 하여 모이게 됨. 또는 모이게 함. Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG HOÁ: Việc làm cho lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp lại.

적재함 (積載函) : 화물 자동차나 수레 등에 짐을 실을 수 있도록 만들어 놓은 칸. Danh từ
🌏 THÙNG XE, GIAN HÀNH LÝ: Không gian được làm để có thể chất hành lý ở xe tải hay xe đẩy.

정중히 (鄭重 히) : 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỊNH TRỌNG: Với cách thức mà thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.

지질학 (地質學) : 지구를 이루고 있는 물질, 지구의 형성 과정, 과거에 살던 생물 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 ĐỊA CHẤT HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu vật chất hình thành nên trái đất, quá trình hình thành của trái đất, những sinh vật đã từng sống trong quá khứ v.v...

조직화 (組織化) : 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어짐. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ TỔ CHỨC HÓA: Việc mọi thứ có cơ chế nhất định và hợp lực tạo nên sự thống nhất để hoạt động. Hoặc việc làm như vậy.

잔잔히 : 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG, MỘT CÁCH ÊM: Gió hay dòng nước không mạnh và gần như không có sự chuyển động.

존중히 (尊重 히) : 의견이나 사람을 높이어 귀중하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng ý kiến hoặc con người.

절절히 (切切 히) : 매우 간절히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỒNG NÀN, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG, MỘT CÁCH DA DIẾT, MỘT CÁCH BỒN CHỒN: Một cách rất khẩn thiết.

잠잠히 (潛潛 히) : 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH PHẲNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động… không ồn ào mà một cách lặng lẽ.

지중해 (地中海) : 대륙과 대륙 사이에 낀 바다. Danh từ
🌏 ĐỊA TRUNG HẢI: Biển chen giữa đại lục và đại lục.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)