🌟 집중화 (集中化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집중화 (
집쭝화
)
📚 Từ phái sinh: • 집중화되다: 한곳으로 모이게 되다. • 집중화되다: 한곳으로 모이게 되다.
🌷 ㅈㅈㅎ: Initial sound 집중화
-
ㅈㅈㅎ (
적절히
)
: 아주 딱 알맞게.
☆
Phó từ
🌏 PHÙ HỢP: Một cách vừa khít và phù hợp. -
ㅈㅈㅎ (
진중히
)
: 말이나 태도가 무게가 있고 의젓하며 신중하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU, MỘT CÁCH ĐÁNG QUÝ, MỘT CÁCH ĐÁNG TRÂN TRỌNG: Lời nói hay thái độ được thể hiện một cách có trọng lượng, có phẩm cách, đáng quý. -
ㅈㅈㅎ (
집중화
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 됨. 또는 모이게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG HOÁ: Việc làm cho lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp lại. -
ㅈㅈㅎ (
적재함
)
: 화물 자동차나 수레 등에 짐을 실을 수 있도록 만들어 놓은 칸.
Danh từ
🌏 THÙNG XE, GIAN HÀNH LÝ: Không gian được làm để có thể chất hành lý ở xe tải hay xe đẩy. -
ㅈㅈㅎ (
정중히
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỊNH TRỌNG: Với cách thức mà thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng. -
ㅈㅈㅎ (
지질학
)
: 지구를 이루고 있는 물질, 지구의 형성 과정, 과거에 살던 생물 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐỊA CHẤT HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu vật chất hình thành nên trái đất, quá trình hình thành của trái đất, những sinh vật đã từng sống trong quá khứ v.v... -
ㅈㅈㅎ (
조직화
)
: 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어짐. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỔ CHỨC HÓA: Việc mọi thứ có cơ chế nhất định và hợp lực tạo nên sự thống nhất để hoạt động. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅈㅎ (
잔잔히
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG, MỘT CÁCH ÊM: Gió hay dòng nước không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎ (
존중히
)
: 의견이나 사람을 높이어 귀중하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng ý kiến hoặc con người. -
ㅈㅈㅎ (
절절히
)
: 매우 간절히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỒNG NÀN, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG, MỘT CÁCH DA DIẾT, MỘT CÁCH BỒN CHỒN: Một cách rất khẩn thiết. -
ㅈㅈㅎ (
잠잠히
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH PHẲNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động… không ồn ào mà một cách lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎ (
지중해
)
: 대륙과 대륙 사이에 낀 바다.
Danh từ
🌏 ĐỊA TRUNG HẢI: Biển chen giữa đại lục và đại lục.
• Luật (42) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20)