🌟 소송비 (訴訟費)

Danh từ  

1. 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구할 때 드는 비용.

1. PHÍ TỐ TỤNG: Chi phí tiêu tốn khi yêu cầu toà án phán quyết sự tranh chấp xảy ra giữa nhiều người theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소송비가 들다.
    It costs a lawsuit.
  • Google translate 소송비를 부담하다.
    Shoulder the costs of a lawsuit.
  • Google translate 소송비를 요구하다.
    Claims legal fees.
  • Google translate 소송비를 주다.
    To pay for a lawsuit.
  • Google translate 소송비를 지불하다.
    Pay for the lawsuit.
  • Google translate 비싼 소송비 때문에 억울한 일을 당하고도 법원에 소송을 걸지 못하는 사람들도 많다.
    Many people are unable to file a lawsuit against the court even though they are falsely accused of high legal fees.
  • Google translate 변호사인 아버지는 가난하고 억울한 일을 당하신 분들을 위해서 소송비를 스스로 부담하셨다.
    My father, a lawyer, paid for himself for those who were poor and unjust.
  • Google translate 소송을 할 때 원래 돈이 많이 드는 것을 알고 있었지만 이렇게 많이 들 줄은 몰랐어.
    I knew it was originally expensive when filing a lawsuit, but i didn't know it would cost this much.
    Google translate 원래 소송비가 비싸다고 하더라고. 그래도 그렇게 해서 소송에서 이기면 다행이지.
    They said the original lawsuit was expensive. but i'd be glad if i could win the lawsuit that way.

소송비: legal expense,そしょうひよう【訴訟費用】,dépenses d'un procès,costas,تكلفة دعوى,нэхэмжлэлийн зардал,phí tố tụng,ค่าฟ้องร้อง, ค่าดำเนินคดีความ, ค่าใช้จ่ายในการดำเนินคดีความ,biaya pengadilan, biaya tuntutan pengadilan, biaya peradilan,плата за судебное разбирательство,诉讼费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소송비 (소송비)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Tôn giáo (43)