🌟 수사법 (修辭法)

Danh từ  

1. 효과적인 전달과 아름다운 표현을 위해 문장과 언어를 꾸미는 방법.

1. BIỆN PHÁP TU TỪ: Phương pháp điểm tô cho câu văn hoặc từ ngữ nhằm mang lại những biểu hiện bóng bảy và sự truyền đạt hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시의 수사법.
    The city's law of investigation.
  • Google translate 작품의 수사법.
    The method of investigation of a work.
  • Google translate 화려한 수사법.
    Splendid rhetoric.
  • Google translate 수사법을 사용하다.
    Use investigative methods.
  • Google translate '돌담에 속삭이는 햇살'에는 수사법으로 의인화를 하는 방법이 사용되었다.
    'sunshine whispering in stone walls' was used as a method of investigation.
  • Google translate '내 마음은 호수요'에는 은유법이라는 수사법이 사용되어 있다.
    'my heart is a lake' has a rhetoric called metaphor.
  • Google translate 어쩌면 이렇게 기발한 표현을 잘 쓸까?
    How can he use such ingenious expressions?
    Google translate 그 작가가 원래 수사법을 잘 쓰기로 유명하잖아.
    That writer is famous for his original rhetoric.

수사법: figures of speech,しゅうじほう【修辞法】。しゅうじぎほう【修辞技法】。レトリック,figures de rhétorique,retórica,بلاغة,чимэх арга,biện pháp tu từ,วาทศาสตร์, ศิลปะการใช้ถ้อยคำ, โวหาร,retorik,правила риторики,修辞手法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수사법 (수사뻡) 수사법이 (수사뻐비) 수사법도 (수사뻡또) 수사법만 (수사뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)