🌟 산성비 (酸性 비)

  Danh từ  

1. 공장이나 자동차에서 나오는 가스 등의 오염 물질이 섞여 내리는 산성이 강한 비.

1. MƯA A XÍT: Mưa có tính a xít mạnh, rơi xuống có lẫn các chất ô nhiễm của khí thải ra từ ô tô hay nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오염된 산성비.
    Contaminated acid rain.
  • Google translate 산성비의 피해.
    Damage from acid rain.
  • Google translate 산성비가 내리다.
    Acid rain falls.
  • Google translate 산성비를 맞다.
    Get acid rain.
  • Google translate 산성비를 피하다.
    Avoid acid rain.
  • Google translate 공해로 인한 산성비로 건축물이 부식되었다.
    Acid rain caused by pollution corroded buildings.
  • Google translate 대기 오염의 대표적인 영향이 산성비로 나타나고 있다.
    Typical effects of air pollution are appearing as acid rain.
  • Google translate 산성비는 토양을 산성화하는 것은 물론 식물을 말려 죽인다.
    Acid rain not only acidifies the soil but also dries and kills plants.
  • Google translate 오염된 산성비가 계속 내리면 어떤 현상이 나타나게 됩니까?
    What happens if contaminated acid rain continues to fall?
    Google translate 식물들이 성장을 멈추고 말라 가게 됩니다.
    Plants stop growing and dry.

산성비: acid rain,さんせいう【酸性雨】,pluie acide, pluies acides,lluvia ácida,مطر حمضي,хортой бороо,mưa a xít,ฝนกรด,hujan asam,кислотный дождь,酸雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산성비 (산성비)
📚 thể loại: Thiên tai   Chế độ xã hội  

🗣️ 산성비 (酸性 비) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82)