🌟 산성비 (酸性 비)

  Danh từ  

1. 공장이나 자동차에서 나오는 가스 등의 오염 물질이 섞여 내리는 산성이 강한 비.

1. MƯA A XÍT: Mưa có tính a xít mạnh, rơi xuống có lẫn các chất ô nhiễm của khí thải ra từ ô tô hay nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오염된 산성비.
    Contaminated acid rain.
  • 산성비의 피해.
    Damage from acid rain.
  • 산성비가 내리다.
    Acid rain falls.
  • 산성비를 맞다.
    Get acid rain.
  • 산성비를 피하다.
    Avoid acid rain.
  • 공해로 인한 산성비로 건축물이 부식되었다.
    Acid rain caused by pollution corroded buildings.
  • 대기 오염의 대표적인 영향이 산성비로 나타나고 있다.
    Typical effects of air pollution are appearing as acid rain.
  • 산성비는 토양을 산성화하는 것은 물론 식물을 말려 죽인다.
    Acid rain not only acidifies the soil but also dries and kills plants.
  • 오염된 산성비가 계속 내리면 어떤 현상이 나타나게 됩니까?
    What happens if contaminated acid rain continues to fall?
    식물들이 성장을 멈추고 말라 가게 됩니다.
    Plants stop growing and dry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산성비 (산성비)
📚 thể loại: Thiên tai   Chế độ xã hội  

🗣️ 산성비 (酸性 비) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)