🌟 설사병 (泄瀉病)

Danh từ  

1. 장에서 음식물을 소화하는 데에 이상이 생겨 물기가 많은 똥을 누는 병.

1. BỆNH TIÊU CHẢY: Bệnh đi ngoài ra phân có nhiều nước do có vấn đề về tiêu hoá thức ăn trong dạ dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설사병이 나다.
    Diarrhea.
  • Google translate 설사병이 낫다.
    Diarrhea is better.
  • Google translate 설사병을 앓다.
    Suffer from diarrhea.
  • Google translate 설사병에 걸리다.
    Get diarrhea.
  • Google translate 설사병으로 고생하다.
    Suffer from diarrhea.
  • Google translate 요즘은 설사병 때문에 속이 안 좋고 화장실 가기도 괴롭다.
    These days, diarrhea makes me feel sick and tired of going to the bathroom.
  • Google translate 나는 원래 이것저것 가리지 않고 잘 먹는데 설사병을 앓고 난 이후로는 음식을 먹을 때 조심한다.
    I'm a good eater, but i've been careful when eating since i've had diarrhea.
  • Google translate 얼굴이 핼쑥해졌는데 어디 아파?
    You look pale. are you sick?
    Google translate 요 며칠 설사병이 나서 소화도 잘 안 되고 기운이 없어.
    I've had diarrhea these past few days, so i can't digest and feel weak.

설사병: diarrhea,げり【下痢】。げりしょう【下痢症】。はらくだり【腹下り】。くだりはら・くだりばら【下り腹】,diarrhée,diarrea,مرض الإسهال,гэдэс суулгах өвчин, гэдэс гүйлгэх өвчин,bệnh tiêu chảy,โรคท้องร่วง, โรคท้องเสีย, โรคท้องเดิน,sakit diare, sakit menceret,диарея,腹泻,拉肚子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설사병 (설싸뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273)