🌟 상사병 (相思病)

Danh từ  

1. 남자나 여자가 좋아하는 사람을 몹시 그리워해서 생기는 마음의 병.

1. BỆNH TƯƠNG TƯ: Bệnh trong lòng phát sinh do nam hay nữ rất nhớ người mình thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상사병이 나다.
    Suffer from lovesickness.
  • Google translate 상사병이 들다.
    Get corporal.
  • Google translate 상사병을 앓다.
    Suffer from lovesickness.
  • Google translate 상사병에 걸리다.
    Get lovesick.
  • Google translate 상사병에 빠지다.
    Fall into lovesickness.
  • Google translate 중국 고대의 사랑 이야기 가운데에는 소녀의 상사병을 묘사한 것이 많다.
    Many of the ancient chinese love stories describe a girl's corporal.
  • Google translate 그는 그녀를 그리다 상사병에 걸려 아무 것도 먹지 못한 채 며칠을 보냈다.
    He paints her. i spent a few days without eating anything because of my lovesickness.
  • Google translate 김 씨는 계속해서 쌓이는 그리운 정을 막을 수가 없어 결국 상사병이 들고 말았다.
    Kim couldn't stop the lingering longing for him and ended up with a corporal.

상사병: lovesickness,こいわずらい【恋煩い・恋患い】,mal d’amour, maladie d’amour, drame d’amour,enfermedad emocional causada por una  excesiva añoranza de la mujer o el hombre que ama,مرض الحب,бэтгэрэл,bệnh tương tư,ไข้ใจ, โรคอกหัก,penyakit cinta,любовная горячка,相思病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상사병 (상사뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119)