🌟 심술보 (心術 보)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많은 사람.

1. KẺ HẸP HÒI, ĐỨA NHỎ MỌN: (cách nói xem thường) Người gây khó khăn cho người khác hay có lòng mong muốn cho người khác không được tốt lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심술보 오빠.
    Simsulbo's brother.
  • Google translate 심술보가 가득하다.
    It's full of psychics.
  • Google translate 심술보가 발동하다.
    Simulbo invokes.
  • Google translate 심술보가 터지다.
    The crossfire.
  • Google translate 심술보로 보이다.
    Appear as a grump.
  • Google translate 심술보로 살아가다.
    Live as a grump.
  • Google translate 우리 형은 심술보라서 내 부탁을 절대 한 번에 들어주지 않았다.
    My brother was a grumpy and never did my favor at once.
  • Google translate 이웃집 아저씨는 동네 사람들에게 행패를 부리는 심술보로 유명했다.
    The neighbor's uncle was famous for being a rascal to the local people.
  • Google translate 민준이가 또 내 물건을 멋대로 썼어.
    Min-joon used my stuff his way again.
    Google translate 그 녀석은 정말 심술보구나. 우리 같이 따지러 가자.
    He's such a mean guy. let's go argue together.

심술보: ill-natured person; mean person; jerk,いじわる【意地悪】,personne méchante, personne malveillante, personne malicieuse, trouble-fête,cascarrabias, aguafiestas,شخص حقير، شخص ذو طبيعة سيئة,ааш муут, муухай авирт, ярдаг зант, хорон санаат,kẻ hẹp hòi, đứa nhỏ mọn,คนที่มีจิตใจที่ร้ายกาจ, คนที่มีจิตใจที่ปองร้ายต่อผู้อื่น, คนที่ข่มเหงรังแกผู้อื่น,orang jahat, pendengki,недоброжелательный человек; зловредный человек,歪心眼儿,爱耍心眼的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심술보 (심술뽀)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53)