🌟 심술보 (心術 보)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많은 사람.

1. KẺ HẸP HÒI, ĐỨA NHỎ MỌN: (cách nói xem thường) Người gây khó khăn cho người khác hay có lòng mong muốn cho người khác không được tốt lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심술보 오빠.
    Simsulbo's brother.
  • 심술보가 가득하다.
    It's full of psychics.
  • 심술보가 발동하다.
    Simulbo invokes.
  • 심술보가 터지다.
    The crossfire.
  • 심술보로 보이다.
    Appear as a grump.
  • 심술보로 살아가다.
    Live as a grump.
  • 우리 형은 심술보라서 내 부탁을 절대 한 번에 들어주지 않았다.
    My brother was a grumpy and never did my favor at once.
  • 이웃집 아저씨는 동네 사람들에게 행패를 부리는 심술보로 유명했다.
    The neighbor's uncle was famous for being a rascal to the local people.
  • 민준이가 또 내 물건을 멋대로 썼어.
    Min-joon used my stuff his way again.
    그 녀석은 정말 심술보구나. 우리 같이 따지러 가자.
    He's such a mean guy. let's go argue together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심술보 (심술뽀)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)