🌟 들새

Danh từ  

1. 산이나 들에서 나서 자란 새.

1. CHIM RỪNG, CHIM HOANG DÃ: Chim sinh ra rồi lớn lên ở núi rừng hay đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들새 서식지.
    Wildbird habitat.
  • Google translate 들새와 산새.
    Wild and wild birds.
  • Google translate 들새가 날다.
    Wildbirds fly.
  • Google translate 들새가 울다.
    Wildbirds cry.
  • Google translate 들새가 지저귀다.
    Wildbirds sing.
  • Google translate 들새를 사냥하다.
    Hunting wild birds.
  • Google translate 닭은 원래 남방 아시아에서 살던 들새였다.
    The chicken was originally a wild bird that lived in southern asia.
  • Google translate 끼루룩하는 들새 울음소리가 숲 쪽에서 들려왔다.
    The weeping of wild birds came from the side of the forest.
  • Google translate 지금 날아간 저 들새는 이름이 뭐예요?
    What's the name of that wild bird that just flew away?
    Google translate 글쎄. 산비둘기 같은데.
    Well. looks like a mountain pigeon.

들새: wild bird,やちょう【野鳥】,oiseau sauvage,ave silvestre,طائر وحشي,зэрлэг шувуу,chim rừng, chim hoang dã,นกตามทุ่งนา, นกป่า, นกกระจาบ,burung liar,дикая птица,野鸟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들새 (들ː쌔)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)