🌟 대사 (大使)

☆☆   Danh từ  

1. 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.

1. DAESA; ĐẠI SỨ: Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미국 대사.
    U.s. ambassador.
  • Google translate 일본 대사.
    Japanese ambassador.
  • Google translate 중국 대사.
    Chinese ambassador.
  • Google translate 대사를 보내다.
    Send an ambassador.
  • Google translate 대사를 파견하다.
    Send an ambassador.
  • Google translate 대사로 일하다.
    Working as an ambassador.
  • Google translate 각국의 대사들이 오늘 우리나라 대통령과 함께 오찬 회의에 참석했다.
    Ambassadors from each country attended a luncheon meeting today with the president of our country.
  • Google translate 한국의 대사와 일본의 대사가 양국 대표로 미국 정부 행사에 참석했다.
    South korean and japanese ambassadors attended the u.s. government event as representatives of both countries.
  • Google translate 주 인도 대사가 이번에 대통령으로부터 표창을 받는다며?
    I heard that the ambassador to india will receive a commendation from the president this time.
    Google translate 응. 한국을 널리 알리는 데 큰 역할을 했대.
    Yeah. it played a big role in promoting korea.

대사: ambassador,たいし【大使】,ambassadeur,embajador, enviado, emisario,سفير,элчин сайд,Daesa; đại sứ,เอกอัครราชทูต,duta besar,посол,大使,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대사 (대ː사)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 대사 (大使) @ Giải nghĩa

🗣️ 대사 (大使) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)