🌟 주옥같다 (珠玉 같다)

Tính từ  

1. 구슬과 옥처럼 매우 아름답거나 귀하다.

1. NHƯ NGỌC: Rất đẹp và quý như ngọc hay đá quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주옥같은 내용.
    A gem of a story.
  • Google translate 주옥같은 말.
    A gem of a word.
  • Google translate 주옥같은 책.
    A book like a gem.
  • Google translate 그림이 주옥같다.
    The picture is like a gem.
  • Google translate 노래가 주옥같다.
    The song is like a gem.
  • Google translate 영화가 주옥같다.
    The movie is like a gem.
  • Google translate 송 작가의 소설은 읽으면 읽을수록 빛을 발하는 주옥같은 글이다.
    Song's novel is a gem-like piece that shines the more you read it.
  • Google translate 선생님은 오랜 세월 그림에만 몰두하신 결과 주옥같은 작품들을 발표하셨다.
    The teacher, after a long period of immersion in painting, has published masterpieces.
  • Google translate '죽느냐 사느냐, 그것이 문제로다!'라는 말을 아니?
    Do you know the saying, 'dying or living, that's the problem!'.
    Google translate 셰익스피어가 남긴 주옥같은 대사 중 하나지.
    One of shakespeare's finest lines.

주옥같다: superb; exquisite,しゅぎょくのようだ【珠玉の様だ】。たまのようだ【玉の様だ】,perlé, précieux, beau,apreciar, valorar,مثل اللؤلؤ,хаш шүр мэт,như ngọc,ดุจดั่งไข่มุกและหยก, ราวกับไข่มุกและหยก,bak permata, bagai permata, sangat indah, bagai batu giok,как жемчужина,珠玑一般,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주옥같다 (주옥깓따) 주옥같은 (주옥까튼) 주옥같아 (주옥까타) 주옥같으니 (주옥까트니) 주옥같습니다 (주옥깓씀니다)
📚 Từ phái sinh: 주옥같이: 주옥처럼 매우 아름답거나 귀하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43)