💕 Start: 같
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 6 ALL : 8
•
같다
:
서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau.
•
같이
:
둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau.
•
같아지다
:
같게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN GIỐNG NHAU, TRỞ NÊN TƯƠNG TỰ NHAU: Được giống nhau.
•
같은 값이면 다홍치마
:
값이나 조건이 같으면 품질이 좋고 보기에 좋은 것을 택한다는 말.
🌏 (NẾU CÙNG GIÁ THÌ CHỌN VÁY HỒNG): Lời nói rằng nếu cùng điều kiện hay giá cả thì chọn cái có chất lượng tốt và ưa nhìn.
•
같은 물에 놀다
:
같은 환경에서 어울리다.
🌏 Hòa hợp trong cùng hoàn cảnh.
•
같이
:
앞의 말과 특성이 서로 비슷함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NHƯ: Trợ từ thể hiện đặc tính tương tự với từ ở ngữ phía trước.
•
같이하다
:
다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다.
Động từ
🌏 CÙNG NHAU: Cùng chia sẻ và làm một việc gì đó (với người khác).
•
같잖다
:
하는 짓이나 모양이 보기 싫고 마음에 들지 않게 밉다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỐNG AI, KHÔNG RA GÌ, LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Hành động hay điệu bộ trông chướng mắt và không vừa lòng.
• Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)