🌟 같이

Trợ từ  

1. 앞의 말과 특성이 서로 비슷함을 나타내는 조사.

1. NHƯ: Trợ từ thể hiện đặc tính tương tự với từ ở ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장님은 직원들에게 친구같이 편안하게 대했다.
    The boss treated his employees like friends.
  • Google translate 칠흑같이 어두운 밤에 운전을 하는 것은 위험하다.
    It's dangerous to drive on pitch-black nights.dark night.
  • Google translate 나는 첫 만남에서 꽃같이 아름다운 그녀에게 반해 버렸다.
    I fell in love with her as beautiful as a flower at the first meeting.
  • Google translate 나는 승규의 연락을 받고 번개같이 달려갔으나 이미 늦은 후였다.
    I ran like a bolt of lightning when i was contacted by seung-gyu, but it was already late.
  • Google translate 김 선생님은 호랑이같이 무서운 선생님으로 학생들 사이에서 유명했다.
    Mr. kim was famous among the students for being a scary teacher like a tiger.
Từ đồng nghĩa 마냥: 모양이나 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 만치: 앞의 말과 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 만큼: 앞에 말한 내용과 비슷한 정도나 한도임을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 처럼: 모양이나 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.

같이: gachi,のように,comme,,,шиг, мэт,như,ดัง, ราวกับ, เหมือนกับ,seperti,как; словно; будто,像……一样,如,若,犹如,宛若,

2. 앞의 말이 나타내는 때를 강조하는 조사.

2. LÚC, THỜI ĐIỂM: Trợ từ nhấn mạnh thời điểm mà từ ngữ phía trước diễn đạt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아홉 시에 시험을 보는 그는 새벽같이 일어나 도서관에 가서 공부를 했다.
    Taking the exam at nine o'clock, he woke up early in the morning and went to the library to study.
  • Google translate 승규는 과로와 스트레스로 매일같이 불면증에 시달려 건강이 좋지 않다.
    Seung-gyu suffers from insomnia every day due to overwork and stress, and is in poor health.
  • Google translate 나는 주말에도 새벽같이 출근했다가 저녁이 되어서야 돌아왔더니 무척 피곤했다.
    I was very tired when i came back in the evening after coming to work early on weekends.
  • Google translate 매일같이 엄마가 전화를 해서 잔소리를 해.
    My mom calls me every day and nags me.
    Google translate 그렇게 하루도 빠짐없이 전화가 오면 스트레스 받겠다.
    You'll be stressed out if you get a call like that every single day.

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 같이 @ Giải nghĩa

🗣️ 같이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28)