🌟 -느냐니

1. 말하는 사람이 다른 사람에게 물은 내용을 전하면서 그것을 근거로 하여 뒤의 말을 이어 말할 때 쓰는 표현.

1. HỎI RẰNG… THẾ LÀ...: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung mà người nói đã hỏi người khác đồng thời căn cứ vào đó mà nói tiếp lời sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영수한테 할아버지와 함께 살고 있느냐니 그렇다고 하던데요.
    He told young-soo that he's living with his grandfather.
  • Google translate 친구에게 우산이 없느냐니 잃어버렸다고 해서 우산을 같이 쓰자고 했어요.
    I asked my friend if he had an umbrella, and he said he had lost it, so we should share it.
  • Google translate 이사를 간 동생에게 어제 잘 잤느냐니 좋은 꿈을 꿨다고 하더라고.
    My brother who moved in told me that he had a good night's sleep.
  • Google translate 지수에게 저녁으로 피자를 먹겠느냐니 좋다고 하더라. 너도 같이 먹으러 갈래?
    Jisoo says she's happy to have pizza for dinner. do you want to go eat with me?
Từ tham khảo -냐니: 말하는 사람이 다른 사람에게 물은 내용을 전하면서 그것을 근거로 하여 뒤의 말을…
Từ tham khảo -으냐니: 말하는 사람이 다른 사람에게 물은 내용을 전하면서 그것을 근거로 하여 뒤의 말…

-느냐니: -neunyani,ときいたら【と聞いたら】,,,ـنونِياني,,hỏi rằng… thế là...,ถามว่า....ก็..., ถามว่า....ละก็...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '있다', '없다', '계시다'나 '있다', '없다'로 끝나는 형용사, 동사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다. '-느냐고 하니'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)