🌟 무한궤도 (無限軌道)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한궤도 (
무한궤도
)
🌷 ㅁㅎㄱㄷ: Initial sound 무한궤도
-
ㅁㅎㄱㄷ (
무한궤도
)
: 탱크, 장갑차, 불도저 등의 바퀴와 같이 둘레에 두꺼운 철판으로 된 벨트를 걸어 만든 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH XÍCH: Bánh xe được làm bằng những chuỗi xích sắt dầy bao bọc xung quanh như bánh xích của xe tăng, xe thiết giáp hay xe ủi đất.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42)