🌟 무한궤도 (無限軌道)

Danh từ  

1. 탱크, 장갑차, 불도저 등의 바퀴와 같이 둘레에 두꺼운 철판으로 된 벨트를 걸어 만든 바퀴.

1. BÁNH XÍCH: Bánh xe được làm bằng những chuỗi xích sắt dầy bao bọc xung quanh như bánh xích của xe tăng, xe thiết giáp hay xe ủi đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무한궤도가 돌다.
    Infinity orbits.
  • Google translate 무한궤도가 지나가다.
    An infinite orbit passes.
  • Google translate 무한궤도를 달다.
    To attach an infinite orbit.
  • Google translate 무한궤도를 장착하다.
    Mount an infinite orbit.
  • Google translate 이 차는 무한궤도를 달고 있어 험한 산악 지대도 쉽게 지나갈 수 있다.
    This car has an infinite orbit, making it easy for even rough mountain areas to pass.
  • Google translate 불도저에 시동을 거니 무한궤도가 서서히 움직이며 굴러가기 시작한다.
    Start the bulldozer and the infinite orbit begins to move slowly and roll.
  • Google translate 전투용 탱크 수십 대가 무한궤도를 굴리며 무시무시한 기세로 달리고 있다.
    Dozens of battle tanks are running in a terrifying momentum, rolling in infinite orbit.

무한궤도: caterpillar,キャタピラー。カタピラー。むげんきどう【無限軌道】,chenille (d’un véhicule),oruga,زنجير ، جرارة,гинжит дугуй, тракторын гинж,bánh xích,ล้อรถตีนตะขาบ, ล้อรถแทรกเตอร์,roda bergigi,гусеничное колесо; гусеница,履带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한궤도 (무한궤도)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42)