🌟 빤질대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빤질대다 (
빤질대다
)
🌷 ㅃㅈㄷㄷ: Initial sound 빤질대다
-
ㅃㅈㄷㄷ (
빠져들다
)
: 잠이나 꿈 등에 깊이 들어가다.
Động từ
🌏 CHÌM VÀO, CHÌM SÂU VÀO: Chìm sâu vào giấc ngủ hay giấc mơ... -
ㅃㅈㄷㄷ (
빤질대다
)
: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 TRƠN BÓNG, BÓNG LOÁNG: Bề mặt rất trơn và bóng láng. -
ㅃㅈㄷㄷ (
삐죽대다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
Động từ
🌏 BĨU (MÔI), TRỀ (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)