🌟 빤질거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빤질거리다 (
빤질거리다
)
🌷 ㅃㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 빤질거리다
-
ㅃㅈㄱㄹㄷ (
빤질거리다
)
: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 TRƠN BÓNG, NHẴN THÍN: Bề mặt rất trơn và bóng láng. -
ㅃㅈㄱㄹㄷ (
삐죽거리다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
Động từ
🌏 BĨU MÔI, TRỀ MÔI: Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)