🌟 빤질거리다

Động từ  

1. 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.

1. TRƠN BÓNG, NHẴN THÍN: Bề mặt rất trơn và bóng láng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빤질거리는 느낌.
    The feeling of flinging.
  • Google translate 구두가 빤질거리다.
    Shoes rattle.
  • Google translate 바닥이 빤질거리다.
    The floor is fluttering.
  • Google translate 유리가 빤질거리다.
    Glass is fluttering.
  • Google translate 코가 빤질거리다.
    The nose is flinging.
  • Google translate 나는 걸레로 유리창이 빤질거리게 닦았다.
    I rinsed the window with a mop.
  • Google translate 아버지의 구두가 햇빛에 비쳐 빤질거렸다.
    Father's shoes flapped in the sun.
  • Google translate 삼촌은 어떤 사람이야?
    What's your uncle like?
    Google translate 머리가 빠져 이마가 빤질거리는 분이야.
    He's a man with a flat forehead.
Từ đồng nghĩa 빤질대다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하…
Từ đồng nghĩa 반질거리다: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 맡은 일을 열심히 하지 않고 게…

빤질거리다: glisten; be glossy; be greasy,つるつるだ。つやつやする【艶艶する】,briller,lustrarse, brillarse,يلمع,гялалзах,trơn bóng, nhẵn thín,ลื่น, เป็นมันวาว, เป็นเงา, วาววับ,halus, mengilap, licin, berkilau, berkilap,блестеть; лосниться; быть гладким; быть глянцевым,光亮,油亮,

2. 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.

2. LƯỜI BIẾNG, BIẾNG NHÁC: Tỏ ra rất lười và không làm tốt việc đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빤질거리는 말투.
    Flinching speech.
  • Google translate 빤질거리는 모습.
    A flinging figure.
  • Google translate 빤질거리는 아이.
    A child whining.
  • Google translate 빤질거리며 놀기만 하다.
    Just playing with the pansy.
  • Google translate 빤질거리며 말하다.
    Pronounce.
  • Google translate 승규는 엄마의 잔소리에 빤질거리며 말대꾸를 했다.
    Seung-gyu stared back at his mother's nagging.
  • Google translate 아이는 숙제를 하지 않으려고 이리저리 빤질거렸다.
    The child flickered about not to do his homework.
  • Google translate 과장님 왜 화나셨어?
    Why is the chief upset?
    Google translate 시키는 일은 안 하고 빤질거리는 신입 사원 때문이지.
    It's because of a new recruit who doesn't do what he's asked.
Từ đồng nghĩa 빤질대다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하…
Từ đồng nghĩa 빤질빤질하다: 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.
여린말 반질거리다: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 맡은 일을 열심히 하지 않고 게…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빤질거리다 (빤질거리다)

💕Start 빤질거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)