🌟 반질거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반질거리다 (
반질거리다
)
🗣️ 반질거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 지르르 반질거리다. [지르르]
🌷 ㅂㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 반질거리다
-
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
북적거리다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다.
☆
Động từ
🌏 RỐI RẮM, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
빈정거리다
)
: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
복작거리다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
번질거리다
)
: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
반질거리다
)
: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.
• Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15)