🌟 반질거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반질거리다 (
반질거리다
)
🗣️ 반질거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 지르르 반질거리다. [지르르]
🌷 ㅂㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 반질거리다
-
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
북적거리다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다.
☆
Động từ
🌏 RỐI RẮM, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
빈정거리다
)
: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
복작거리다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
번질거리다
)
: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
반질거리다
)
: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149)