🌟 반질거리다

Động từ  

1. 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.

1. BÓNG LOÁNG: Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반질거리는 머릿결.
    Smooth hair.
  • 반질거리는 손.
    Smooth hands.
  • 반질거리는 이마.
    A smooth forehead.
  • 구두가 반질거리다.
    Shoes are smooth.
  • 마루가 반질거리다.
    The floor is smooth.
  • 피부가 반질거리다.
    Skin is smooth.
  • 햇볕에 그을린 그의 피부는 반질거렸다.
    His tanned skin was smooth.
  • 참기름을 바른 송편은 반질거려 더 맛있어 보였다.
    Sesame oiled songpyeon was greasy and looked more delicious.
  • 과일 가게 주인은 과일들이 반질거릴 때까지 닦았다.
    The fruit shopkeeper wiped the fruits until they were welcomed.
  • 나도 너처럼 반질거리는 머릿결이 갖고 싶어.
    I want to have a smooth hair like you.
    결 따라 잘만 빗어도 머리카락에서 윤기가 날 거야.
    Just brush along the lines and your hair will glow.
Từ đồng nghĩa 반질대다: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으…
Từ đồng nghĩa 반질반질하다: 물체의 겉에 윤기가 흘러 매우 매끄럽다.
큰말 번질거리다: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다., 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으…
센말 빤질거리다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 …

2. 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다.

2. CHÂY LƯỜI: Không chăm chỉ làm việc được giao mà tỏ ra lười biếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반질거리는 녀석.
    A grouchy fellow.
  • 반질거리는 모습.
    Smooth figure.
  • 반질거리는 아이.
    A grinning child.
  • 반질거리는 태도.
    A grinning manner.
  • 반질거리며 일하다.
    Work in a soft way.
  • 엄마는 반질거리고 심부름도 안 한다며 나를 나무라셨다.
    Mom reproached me for being soft and not running errands.
  • 새로 들어온 신입 사원이 시키는 일도 안 하고 반질거렸다.
    The new recruit welcomed me without doing what he was told to do.
  • 넌 왜 자꾸 지현이를 나무라는 거야?
    Why do you keep blaming jihyun?
    지현이가 반질거리면서 할 일도 안 하는 게 얄밉잖아.
    It's annoying that jihyun is welcoming and doesn't do anything.
Từ đồng nghĩa 반질대다: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으…
Từ đồng nghĩa 반질반질하다: 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다.
큰말 번질거리다: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다., 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으…
센말 빤질거리다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반질거리다 (반질거리다)

🗣️ 반질거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 반질거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149)