🌟 반질대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반질대다 (
반질대다
)
• Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160)