🌟 빈정거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈정거리다 (
빈정거리다
)
🗣️ 빈정거리다 @ Giải nghĩa
- 꼬다 : 남의 마음에 거슬릴 정도로 빈정거리다.
🗣️ 빈정거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 코웃음으로 빈정거리다. [코웃음]
🌷 ㅂㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 빈정거리다
-
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
북적거리다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다.
☆
Động từ
🌏 RỐI RẮM, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
빈정거리다
)
: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
복작거리다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
번질거리다
)
: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
반질거리다
)
: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.
• Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101)