🌟 빈정대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈정대다 (
빈정대다
)
🗣️ 빈정대다 @ Ví dụ cụ thể
- 이죽이죽 빈정대다. [이죽이죽]
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)