🌟 빈정대다

Động từ  

1. 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.

1. GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoăc trêu chọc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈정대는 말투.
    Sarcastic speech.
  • Google translate 빈정대는 사람.
    A sarcastic person.
  • Google translate 빈정대듯 말하다.
    Speak sarcastically.
  • Google translate 잘못을 빈정대다.
    Sarcasm of error.
  • Google translate 자꾸 빈정대다.
    Keep sarcasm.
  • Google translate 직원들은 사장이 실수를 빈정댈 때마다 스트레스를 받았다.
    Employees were stressed out whenever the boss sarcastically made mistakes.
  • Google translate 친구에게 빈정대는 말을 하자 친구는 참지 못하고 나에게 욕을 했다.
    When i said sarcastic things to my friend, he couldn't stand it and cursed at me.
  • Google translate 그렇게 매너가 좋으신 분이 친구를 두 시간이나 기다리게 하세요?
    Does such a well-mannered man keep his friend waiting for two hours?
    Google translate 사정이 있었잖아. 너 자꾸 빈정댈래?
    You had your reasons. are you going to keep sarcasm?
Từ đồng nghĩa 빈정거리다: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.

빈정대다: tease; banter,ひにくる【皮肉る】。あてこする【当て擦る】,être sarcastique, faire des remarques sarcastiques, être cynique,burlarse, ridiculizar,يسخر,цаашлуулах, ёжлох, наргих, даажигнах, тоглох,giễu cợt,เยาะ, เย้ย, เยาะเย้ย, เย้ยยัน, ถากถาง, เยาะเย้ยถากถาง,mengolok-olok, mengejek, mencemooh,высмеивать; издеваться; обзывать,讥讽,嘲讽,取笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈정대다 (빈정대다)

🗣️ 빈정대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124)