🌟 빈정거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈정거리다 (
빈정거리다
)
🗣️ 빈정거리다 @ Giải nghĩa
- 꼬다 : 남의 마음에 거슬릴 정도로 빈정거리다.
🗣️ 빈정거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 코웃음으로 빈정거리다. [코웃음]
🌷 ㅂㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 빈정거리다
-
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
북적거리다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다.
☆
Động từ
🌏 RỐI RẮM, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
빈정거리다
)
: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
복작거리다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
번질거리다
)
: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
반질거리다
)
: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)