🌟 빈정거리다

Động từ  

1. 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.

1. GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈정거리는 말투.
    Sarcasm.
  • 빈정거리는 사람.
    A sarcastic person.
  • 빈정거리는 태도.
    Sarcasm.
  • 빈정거리듯 말하다.
    Speak sarcastically.
  • 실수를 빈정거리다.
    Sarcasm of mistakes.
  • 잘못을 빈정거리다.
    Sarcastically complain of a mistake.
  • 부모가 아이에게 빈정거리고 비하하는 말을 해서는 안 된다.
    Parents should not make sarcastic and disparaging remarks to their children.
  • 김 부장은 부하 직원들의 잘못을 빈정거리거나 직원들의 실패를 비웃는다.
    Kim sarcastically criticizes his subordinates for their mistakes or laughs at their failures.
  • 참 잘했네. 잘했어.
    Well done. well done.
    빈정거리지 마.
    Don't be sarcastic with me.
Từ đồng nghĩa 빈정대다: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
Từ đồng nghĩa 빈정빈정하다: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈정거리다 (빈정거리다)


🗣️ 빈정거리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빈정거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 빈정거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)