🌟 빤질대다

Động từ  

1. 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.

1. TRƠN BÓNG, BÓNG LOÁNG: Bề mặt rất trơn và bóng láng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방이 빤질대다.
    The bag is flinging.
  • 구두가 빤질대다.
    Shoes are flinging.
  • 물건이 빤질대다.
    Things are flapping.
  • 바닥이 빤질대다.
    The floor is rickety.
  • 이마가 빤질대다.
    The forehead is flapping.
  • 승규의 가방은 새 것과 같이 빤질댔다.
    Seung-gyu's bag was lapping like a new one.
  • 가구점에 전시된 빤질대는 가구들이 탐이 난다.
    The flints on display at the furniture store are tempting.
  • 바닥이 지저분하다. 청소 좀 할래?
    The floor is messy. do you want to clean up?
    네. 바닥이 빤질댈 정도로 닦아 놓을게요.
    Yes. i'll wipe the floor to the point where it's shiny.
Từ đồng nghĩa 빤질거리다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 …

2. 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.

2. CHÂY LƯỜI, BIẾNG NHÁC: Tỏ ra rất lười biếng và không làm tốt việc đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빤질대는 말투.
    A glaring accent.
  • 빤질대는 성격.
    A glaring personality.
  • 빤질대는 아이.
    A flinging child.
  • 빤질대며 놀다.
    Play with a splash.
  • 빤질대며 말하다.
    Peeping.
  • 승규는 툭하면 빤질대고 일을 하지 않는다.
    Seung-gyu doesn't just stare at his work.
  • 아이들은 청소를 하지 않고 빤질대며 놀기만 했다.
    The children didn't clean up; they just played with their eyes glued.
  • 민준이는 빤질대는 편이라서 같이 일하고 싶지 않다.
    Min-joon is a sucker and doesn't want to work with him.
  • 너, 빤질대고 엄마 말 자꾸 안 들을래?
    Why don't you stick around and listen to your mom?
    엄마가 자꾸 잔소리하니까 그런 거잖아요.
    It's because you keep nagging me.
Từ đồng nghĩa 빤질거리다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 …
Từ đồng nghĩa 빤질빤질하다: 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빤질대다 (빤질대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59)