🌟 빤질대다

Động từ  

1. 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.

1. TRƠN BÓNG, BÓNG LOÁNG: Bề mặt rất trơn và bóng láng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방이 빤질대다.
    The bag is flinging.
  • Google translate 구두가 빤질대다.
    Shoes are flinging.
  • Google translate 물건이 빤질대다.
    Things are flapping.
  • Google translate 바닥이 빤질대다.
    The floor is rickety.
  • Google translate 이마가 빤질대다.
    The forehead is flapping.
  • Google translate 승규의 가방은 새 것과 같이 빤질댔다.
    Seung-gyu's bag was lapping like a new one.
  • Google translate 가구점에 전시된 빤질대는 가구들이 탐이 난다.
    The flints on display at the furniture store are tempting.
  • Google translate 바닥이 지저분하다. 청소 좀 할래?
    The floor is messy. do you want to clean up?
    Google translate 네. 바닥이 빤질댈 정도로 닦아 놓을게요.
    Yes. i'll wipe the floor to the point where it's shiny.
Từ đồng nghĩa 빤질거리다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 …

빤질대다: glisten; be glossy; be greasy,つるつるだ。つやつやする【艶艶する】,briller,lustrarse, brillarse,يلمع,гөлтөгнөх, гялтганах,trơn bóng, bóng loáng,ลื่น, เป็นมันวาว,mengkilat, berkilat, mengilap, berkilap,блестеть; лосниться; быть гладким; быть глянцевым,光亮,油亮,

2. 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.

2. CHÂY LƯỜI, BIẾNG NHÁC: Tỏ ra rất lười biếng và không làm tốt việc đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빤질대는 말투.
    A glaring accent.
  • Google translate 빤질대는 성격.
    A glaring personality.
  • Google translate 빤질대는 아이.
    A flinging child.
  • Google translate 빤질대며 놀다.
    Play with a splash.
  • Google translate 빤질대며 말하다.
    Peeping.
  • Google translate 승규는 툭하면 빤질대고 일을 하지 않는다.
    Seung-gyu doesn't just stare at his work.
  • Google translate 아이들은 청소를 하지 않고 빤질대며 놀기만 했다.
    The children didn't clean up; they just played with their eyes glued.
  • Google translate 민준이는 빤질대는 편이라서 같이 일하고 싶지 않다.
    Min-joon is a sucker and doesn't want to work with him.
  • Google translate 너, 빤질대고 엄마 말 자꾸 안 들을래?
    Why don't you stick around and listen to your mom?
    Google translate 엄마가 자꾸 잔소리하니까 그런 거잖아요.
    It's because you keep nagging me.
Từ đồng nghĩa 빤질거리다: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다., 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 …
Từ đồng nghĩa 빤질빤질하다: 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빤질대다 (빤질대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)