🌟 곁들이다

  Động từ  

1. 한 음식에 어울리는 다른 음식을 함께 내어 놓다.

1. DỌN KÈM, ĂN KÈM: Bày thêm món ăn khác cho phù hợp với món ăn chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일을 곁들이다.
    Serve with fruit.
  • Google translate 과자를 곁들이다.
    Garnish with cookies.
  • Google translate 술을 곁들이다.
    Add wine.
  • Google translate 야채를 곁들이다.
    Garnish with vegetables.
  • Google translate 양념을 곁들이다.
    Add seasoning.
  • Google translate 이 비스켓은 커피에 곁들여 먹으면 더욱 맛있다.
    This biscuit tastes better with coffee.
  • Google translate 지수는 맥주에 치킨을 곁들여 먹으면서 축구 경기를 보았다.
    Jisoo watched the football game, eating beer with chicken.

곁들이다: add,そえる【添える】,accompagner de, mettre plusieurs aliments dans une même assiette, garnir de,acompañar,يقدّم الطعام مع الطعام الملائم,хачирлах, чимэх,dọn kèm, ăn kèm,คู่กัน, จัดมาคู่กัน, ออกมาพร้อมกัน, ทำเป็นเครื่องเคียง,melengkapi, menambahkan,гарнировать,配着,伴着,

2. 한 가지 일 외에 다른 일을 같이 하다.

2. XEN KẼ, KÈM THEO: Làm việc khác cùng với một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감동을 곁들이다.
    Add emotion.
  • Google translate 노래를 곁들이다.
    Accompany the song.
  • Google translate 사진을 곁들이다.
    Accompany a photograph.
  • Google translate 재미를 곁들이다.
    Add fun.
  • Google translate 춤을 곁들이다.
    Add a dance.
  • Google translate 이 여행 책에는 관광객들이 보기 편한 큰 지도와 함께 맛집에 대한 소개도 곁들이고 있다.
    This travel book is accompanied by a large map that is easy for tourists to see, as well as an introduction to restaurants.
  • Google translate 선생님은 학생이 시 낭송을 하는 동안에 음악을 곁들여 들려 주었다.
    The teacher accompanied the music while the student was reciting a poem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곁들이다 (겯뜨리다) 곁들이는 (겯뜨리는) 곁들이어 (겯뜨리어겯뜨리여) 곁들여 (겯뜨려) 곁들이니 (겯뜨리니) 곁들입니다 (겯뜨립니다)
📚 Từ phái sinh: 곁들다: 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다., 다른 사람이 하는 일이나 말을 돕거나 거들…
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 곁들이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Xem phim (105)