🌟 곁들이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곁들이다 (
겯뜨리다
) • 곁들이는 (겯뜨리는
) • 곁들이어 (겯뜨리어
겯뜨리여
) 곁들여 (겯뜨려
) • 곁들이니 (겯뜨리니
) • 곁들입니다 (겯뜨립니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곁들다: 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다., 다른 사람이 하는 일이나 말을 돕거나 거들…
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 곁들이다 @ Ví dụ cụ thể
- 초고추장을 곁들이다. [초고추장 (醋고추醬)]
- 율동을 곁들이다. [율동 (律動)]
- 도해를 곁들이다. [도해 (圖解)]
- 멸치조림을 곁들이다. [멸치조림]
- 해설을 곁들이다. [해설 (解說)]
- 주요리에 곁들이다. [주요리 (主料理)]
- 반주를 곁들이다. [반주 (飯酒)]
- 총각김치를 곁들이다. [총각김치 (總角김치)]
- 초간장을 곁들이다. [초간장 (醋간醬)]
- 재담을 곁들이다. [재담 (才談)]
- 송이버섯을 곁들이다. [송이버섯 (松耳버섯)]
- 양념을 곁들이다. [양념]
- 예화를 곁들이다. [예화 (例話)]
- 오이냉국을 곁들이다. [오이냉국 (오이冷국)]
- 열무김치를 곁들이다. [열무김치]
- 겨자를 곁들이다. [겨자]
- 딸기잼을 곁들이다.. [딸기잼 (딸기jam)]
- 김치전을 곁들이다. [김치전 (김치煎)]
- 콜라를 곁들이다. [콜라 (cola)]
- 안주를 곁들이다. [안주 (按酒)]
- 부식을 곁들이다. [부식 (副食)]
- 쌈장을 곁들이다. [쌈장 (쌈醬)]
- 입장단을 곁들이다. [입장단]
- 다과를 곁들이다. [다과 (茶菓)]
🌷 ㄱㄷㅇㄷ: Initial sound 곁들이다
-
ㄱㄷㅇㄷ (
길들이다
)
: 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
☆
Động từ
🌏 THUẦN HOÁ, CHO THUẦN DƯỠNG: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng. -
ㄱㄷㅇㄷ (
곁들이다
)
: 한 음식에 어울리는 다른 음식을 함께 내어 놓다.
☆
Động từ
🌏 DỌN KÈM, ĂN KÈM: Bày thêm món ăn khác cho phù hợp với món ăn chính. -
ㄱㄷㅇㄷ (
간데없다
)
: 사라지거나 어디로 갔는지 알 수가 없다.
Tính từ
🌏 BIỆT TĂM, MẤT TĂM MẤT TÍCH: Không thể biết được là đã biến mất hay đi đâu. -
ㄱㄷㅇㄷ (
공들이다
)
: 어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력을 들이다.
Động từ
🌏 TỐN CÔNG, CÔNG PHU: Tốn nhiều công sức và nhiệt thành để hoàn thành việc gì đó. -
ㄱㄷㅇㄷ (
기대앉다
)
: 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI TỰA VÀO: Ngồi hơi lệch và tựa người vào những thứ như: tường.... -
ㄱㄷㅇㄷ (
깃들이다
)
: 짐승이 보금자리를 만들어 그 속에 살다.
Động từ
🌏 LÀM TỔ, XÂY TỔ: Chim thú làm chỗ ở và sống trong đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105)