🌟 해설 (解說)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해설 (
해ː설
)
📚 Từ phái sinh: • 해설되다(解說되다): 어려운 문제나 사건의 내용 등이 알기 쉽게 풀려 설명되다. • 해설하다(解說하다): 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 해설 (解說) @ Giải nghĩa
- 서설 (序說) : 본론 전에 쓴 대강의 서론적인 해설.
🗣️ 해설 (解說) @ Ví dụ cụ thể
- 문답식 해설. [문답식 (問答式)]
- 시사 해설. [시사 (時事)]
- 해설 위원님 오늘 경기는 어떻게 진행될 것으로 예상하십니까? [헤비급 (heavy級)]
- 해설 위원님은 어느 팀이 우승을 차지할 것으로 예상하십니까? [평준화 (平準化)]
- 고시조 해설. [고시조 (古時調)]
- 해설 위원님 이번 대회 결과에 대해 한 말씀 부탁드립니다. [재확인하다 (再確認하다)]
- 명쾌한 해설. [명쾌하다 (明快하다)]
- 이 문제집은 해설이 명쾌해서 혼자서 공부하기에 좋다. [명쾌하다 (明快하다)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 해설
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)