🌟 문답식 (問答式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문답식 (
문ː답씩
) • 문답식이 (문ː답씨기
) • 문답식도 (문ː답씩또
) • 문답식만 (문ː답씽만
)
🌷 ㅁㄷㅅ: Initial sound 문답식
-
ㅁㄷㅅ (
민둥산
)
: 나무가 없는 산.
Danh từ
🌏 NÚI TRỌC: Núi không có cây cối. -
ㅁㄷㅅ (
마당쇠
)
: (옛날에) 머슴이나 남자 종.
Danh từ
🌏 MADANGSOE; ĐẦY TỚ, ĐÀY TỚ: (ngày xưa) Người ở hay tôi tớ nam. -
ㅁㄷㅅ (
만두소
)
: 고기, 두부, 채소 등을 다져서 만드는, 만두 속에 넣는 재료.
Danh từ
🌏 NHÂN BÁNH BAO, NHÂN BÁNH MÀN THẦU: Nguyên liệu cho vào trong bánh màn thầu bằng cách băm nhỏ những thứ như thịt, đậu phụ, rau. -
ㅁㄷㅅ (
맹독성
)
: 아주 독한 성질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC CHẾT NGƯỜI: Tính chất vô cùng độc hại. -
ㅁㄷㅅ (
문단속
)
: 사고가 없도록 문을 잘 닫아 잠그는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KHÓA CỬA: Việc đóng và khóa cửa cẩn thận để tai nạn không xảy ra. -
ㅁㄷㅅ (
문답식
)
: 서로 묻고 대답하는 방식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC VẤN ĐÁP: Phương thức hỏi và trả lời lẫn nhau.
• Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132)