🌟 맹독성 (猛毒性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹독성 (
맹ː독썽
)
🌷 ㅁㄷㅅ: Initial sound 맹독성
-
ㅁㄷㅅ (
민둥산
)
: 나무가 없는 산.
Danh từ
🌏 NÚI TRỌC: Núi không có cây cối. -
ㅁㄷㅅ (
마당쇠
)
: (옛날에) 머슴이나 남자 종.
Danh từ
🌏 MADANGSOE; ĐẦY TỚ, ĐÀY TỚ: (ngày xưa) Người ở hay tôi tớ nam. -
ㅁㄷㅅ (
만두소
)
: 고기, 두부, 채소 등을 다져서 만드는, 만두 속에 넣는 재료.
Danh từ
🌏 NHÂN BÁNH BAO, NHÂN BÁNH MÀN THẦU: Nguyên liệu cho vào trong bánh màn thầu bằng cách băm nhỏ những thứ như thịt, đậu phụ, rau. -
ㅁㄷㅅ (
맹독성
)
: 아주 독한 성질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC CHẾT NGƯỜI: Tính chất vô cùng độc hại. -
ㅁㄷㅅ (
문단속
)
: 사고가 없도록 문을 잘 닫아 잠그는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KHÓA CỬA: Việc đóng và khóa cửa cẩn thận để tai nạn không xảy ra. -
ㅁㄷㅅ (
문답식
)
: 서로 묻고 대답하는 방식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC VẤN ĐÁP: Phương thức hỏi và trả lời lẫn nhau.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28)