🌟 시사 (時事)

  Danh từ  

1. 그 당시에 일어난 여러 가지 사회적 사건.

1. THỜI SỰ: Một số sự kiện mang tính xã hội xảy ra vào ngày đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시사 논평.
    Current events commentary.
  • Google translate 시사 상식.
    Current events common sense.
  • Google translate 시사 문제.
    Current events.
  • Google translate 시사 해설.
    A current affairs commentary.
  • Google translate 시사에 밝다.
    Be well informed of current events.
  • Google translate 아버지와 삼촌은 뉴스를 보며 시사를 논하고 계셨다.
    My father and uncle were watching the news and discussing current affairs.
  • Google translate 그는 오랜 사회부 기자 생활의 경험으로 시사에 매우 밝다.
    He is very well versed in current affairs with his long experience as a social affairs reporter.
  • Google translate 대체 자유 무역 협정이 뭐니? 요즘 한창 그것 때문에 시위를 하는 것 같던데 말이야.
    What the hell is a free trade agreement? i think that's why you're protesting.
    Google translate 얘, 너 그것도 몰라? 그렇게 시사에 어두워서야 되겠니?
    Hey, you don't even know that? do you have to be so ignorant of current events?

시사: current events; current affairs,じじ【時事】,actualités, évènements actuels,actualidades, sucesos corrientes, asuntos del día,أحداث اجتماعية راهنة,цаг үеийн байдал, цаг үеийн явдал,thời sự,เหตุการณ์ปัจจุบัน, สถานการณ์ปัจจุบัน, ข่าวปัจจุบัน,peristiwa aktual, peristiwa terkini, kejadian terbaru,текущие события; текущие дела; хроника,时事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시사 (시사)
📚 Từ phái sinh: 시사적: 그 당시에 일어난 여러 가지 사회적 사건과 관련된. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 시사 (時事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)