🌟 평론가 (評論家)

Danh từ  

1. 평론을 전문으로 하는 사람.

1. NHÀ BÌNH LUẬN, NHÀ PHÊ BÌNH: Người làm bình luận chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학 평론가.
    Literary critic.
  • Google translate 문화 평론가.
    Cultural critic.
  • Google translate 시사 평론가.
    A current affairs critic.
  • Google translate 연극 평론가.
    A play critic.
  • Google translate 영화 평론가.
    Film critic.
  • Google translate 음악 평론가.
    Music critic.
  • Google translate 평론가가 되다.
    Become a critic.
  • Google translate 아내는 남편이 쓴 소설을 보고 평론가의 역할을 해 주었다.
    The wife saw the novel written by her husband and played the role of a critic.
  • Google translate 유민이는 잡지에서 연극 평론가가 소개한 연극을 친구와 보러 갔다.
    Yu-min went to see a play introduced by a play critic in a magazine with a friend.
  • Google translate 선생님, 저는 문학 평론가가 되고 싶은데 대학의 어떤 과로 진학해야 좋을까요?
    Teacher, i want to be a literary critic, what major should i go to?
    Google translate 국어 국문학과나 문예 창작학과가 적당할 것 같구나.
    I think the department of korean language and literature and the department of creative writing would be appropriate.
Từ đồng nghĩa 비평가(批評家): 비평을 전문으로 하는 사람.

평론가: critic; reviewer,ひょうろんか【評論家】,critique (littéraire),crítico, comentarista,ناقد,шүүмжлэгч,nhà bình luận, nhà phê bình,นักวิพากษ์วิจารณ์, นักวิจารณ์,kritikus,критик; рецензент; обозреватель,评论家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평론가 (평ː논가)


🗣️ 평론가 (評論家) @ Giải nghĩa

🗣️ 평론가 (評論家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)