🌟 평론가 (評論家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평론가 (
평ː논가
)
🗣️ 평론가 (評論家) @ Giải nghĩa
- 문인 (文人) : 소설가, 시인, 평론가 등과 같이 문학에 종사하는 사람.
🗣️ 평론가 (評論家) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 학교의 국문과 선생님은 문학 평론가 겸 교수이시다. [겸 (兼)]
🌷 ㅍㄹㄱ: Initial sound 평론가
-
ㅍㄹㄱ (
플러그
)
: 전기 회로를 잇거나 끊을 수 있도록 전선의 끝에 달린 장치.
☆
Danh từ
🌏 PHÍCH CẮM, NÚT, CHỐT: Thiết bị gắn ở cuối của dây điện để có thể ngắt hoặc nối đường điện. -
ㅍㄹㄱ (
피로감
)
: 몸이나 정신이 지쳐서 힘든 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI: Cảm giác cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. -
ㅍㄹㄱ (
풍류객
)
: 멋스럽게 즐기거나 노는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH PHONG LƯU: Người thích sự phong lưu. -
ㅍㄹㄱ (
평론가
)
: 평론을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BÌNH LUẬN, NHÀ PHÊ BÌNH: Người làm bình luận chuyên nghiệp.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)