🌟 (兼)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 앞의 것이기도 하면서 뒤의 것임을 나타내는 말.

1. KIÊM: Từ thể hiện vừa là cái ở trước vừa là cái ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독 배우.
    Director and actor.
  • Google translate 강당 체육관.
    Auditorium and gym.
  • Google translate 개그맨 가수.
    Comedian and singer.
  • Google translate 선수 코치.
    A player and coach.
  • Google translate 아침 점심.
    Breakfast and lunch.
  • Google translate 지수는 친구에게 인사 안부의 말을 건넸다.
    Ji-su gave greetings and regards to her friend.
  • Google translate 우리 학교의 국문과 선생님은 문학 평론가 교수이시다.
    The teacher of korean literature in our school is a literary critic and professor.
  • Google translate 영화 속 남자 주인공의 모습이 참 인상적이었어요.
    The male lead in the movie was very impressive.
    Google translate 네, 그 배우는 감독 배우로 이번 영화의 감독도 맡았답니다.
    Yes, the actor also director of this film as director and actor.

겸: gyeom,けん【兼】,,y al mismo tiempo,وَ ، بالإضافة إلى ، تزامنا مع,буюу, хавсран хийх нь, хавсран гүйцэтгэх нь,kiêm,พร้อมด้วย,  พร้อมกับ, พร้อมกันกับ, ขณะเดียวกัน, ...กับ...ด้วย, ...และ...ด้วย,sekaligus, sekalian, juga, dan juga,и; одновременно,兼,

2. 앞의 일을 하면서 뒤의 일도 함을 나타내는 말.

2. ĐỒNG THỜI, VỪA… VỪA…: Từ thể hiện vừa làm việc ở phía trước vừa làm việc ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명절을 쇨 다녀가다.
    Go on a holiday together.
  • Google translate 분위기를 전환할 노래하다.
    Sing to change the mood.
  • Google translate 산책도 할 데리러 가다.
    To pick up for a walk.
  • Google translate 숨도 돌릴 여행 가다.
    Go on a journey to catch one's breath.
  • Google translate 얼굴도 볼 오다.
    Come to see your face.
  • Google translate 나는 책도 볼 연구 자료를 찾으려고 도서관에 왔다.
    I came to the library to look at the books and find research materials.
  • Google translate 민준은 휴가 기간 동안 가족들도 만나고 바람도 쐴 고향에 다녀왔다.
    Minjun met his family during his vacation and went to his hometown to get some wind.
  • Google translate 분위기가 너무 가라앉았네.
    The atmosphere is too subdued.
    Google translate 그럼 내가 분위기를 전환할 노래를 한 곡 부를게.
    Then i'll sing a song to change the mood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 겸하다(兼하다): 한 사람이 원래 맡고 있던 일 외에 다른 역할을 더 맡다., 두 가지 …

📚 Annotation: '~ 겸 ~'로 쓴다.

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Luật (42) Chính trị (149) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)