🌟 피로감 (疲勞感)

Danh từ  

1. 몸이나 정신이 지쳐서 힘든 느낌.

1. CẢM GIÁC MỆT MỎI: Cảm giác cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피로감이 사라지다.
    Fatigue wears off.
  • Google translate 피로감이 심하다.
    Tired.
  • Google translate 피로감이 오다.
    Feel tired.
  • Google translate 피로감을 없애다.
    Eliminate fatigue.
  • Google translate 피로감에 시달리다.
    Suffer from fatigue.
  • Google translate 우리는 계속되는 야근으로 피로감이 극에 달해 있다.
    We're at the peak of fatigue with continuous overtime.
  • Google translate 나는 몰려오는 피로감에 잠시 책상 위에 엎드려 잠이 들었다.
    I fell asleep on my desk for a moment in the rush of fatigue.
  • Google translate 엄마는 아이가 밤에 자주 깨다 보니 잠을 제대로 잘 수 없어 극심한 피로감에 시달렸다.
    The mother suffered from extreme fatigue because she couldn't sleep well because her child often woke up at night.
  • Google translate 요즘 왜 이렇게 피로감이 드는지 모르겠어요.
    I don't know why i'm so tired these days.
    Google translate 피곤이 쌓여서 그럴 거야. 좀 쉬도록 해.
    It's probably because you're tired. try to get some rest.

피로감: feeling of fatigue,ひろうかん【疲労感】,sensation de fatigue, sentiment de fatigue, fatigue, épuisement,sensación de fatiga,إجهاد، شعور بالتعب,ядаргаа,cảm giác mệt mỏi,ความรู้สึกเหนื่อย, ความรู้สึกเหน็ดเหนื่อย, ความรู้สึกอ่อนเพลีย,kelelahan, keletihan,чувство усталости,疲劳,疲劳感,疲乏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피로감 (피로감)


🗣️ 피로감 (疲勞感) @ Giải nghĩa

🗣️ 피로감 (疲勞感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)