🌟 피로감 (疲勞感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피로감 (
피로감
)
🗣️ 피로감 (疲勞感) @ Giải nghĩa
- 영양실조 (營養失調) : 신체에 영양소가 부족하여 어지러움, 설사, 피로감 등이 나타나는 증상.
🗣️ 피로감 (疲勞感) @ Ví dụ cụ thể
- 김 과장은 요즘 잦은 야근과 스트레스로 인해 어깨 쑤심과 피로감, 손 떨림 등의 신경 쇠약을 느끼고 있다. [신경 쇠약 (神經衰弱)]
🌷 ㅍㄹㄱ: Initial sound 피로감
-
ㅍㄹㄱ (
플러그
)
: 전기 회로를 잇거나 끊을 수 있도록 전선의 끝에 달린 장치.
☆
Danh từ
🌏 PHÍCH CẮM, NÚT, CHỐT: Thiết bị gắn ở cuối của dây điện để có thể ngắt hoặc nối đường điện. -
ㅍㄹㄱ (
피로감
)
: 몸이나 정신이 지쳐서 힘든 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI: Cảm giác cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. -
ㅍㄹㄱ (
풍류객
)
: 멋스럽게 즐기거나 노는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH PHONG LƯU: Người thích sự phong lưu. -
ㅍㄹㄱ (
평론가
)
: 평론을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BÌNH LUẬN, NHÀ PHÊ BÌNH: Người làm bình luận chuyên nghiệp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)