🌟 재확인하다 (再確認 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재확인하다 (
재ː화긴하다
) • 재확인하는 (재ː화긴하는
) • 재확인하여 (재ː화긴하여
) 재확인해 (재ː화긴해
) • 재확인하니 (재ː화긴하니
) • 재확인합니다 (재ː화긴함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 재확인(再確認): 다시 확인함.
🌷 ㅈㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 재확인하다
-
ㅈㅎㅇㅎㄷ (
재활용하다
)
: 쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하다.
Động từ
🌏 TÁI SỬ DỤNG: Sử dụng lại đồ vật đã được dùng xong và bị vứt đi vào việc khác. -
ㅈㅎㅇㅎㄷ (
재확인하다
)
: 다시 확인하다.
Động từ
🌏 TÁI XÁC NHẬN: Xác nhận lại.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101)