🌟 고시조 (古時調)

Danh từ  

1. 현대시조에 대비하여 주로 갑오개혁 이전에 지어진 시조.

1. GOSIJO; THƠ SIJO (THỂ LOẠI THƠ TRUYỀN THỐNG CỔ): Thơ Sijo cổ (thể loại thơ truyền thống cổ của Hàn Quốc) chủ yếu được sáng tác từ trước cuộc vận động cải cách Giáp Ngọ 1894-1896 so với thơ Sijo hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고시조 한 수.
    A count of goshijo.
  • Google translate 고시조 해설.
    Explanation of goshizo.
  • Google translate 고시조의 형식.
    The format of the goshijo.
  • Google translate 고시조와 현대 시조.
    Goshijo and modern sijo.
  • Google translate 고시조에 나타나다.
    Appear in the goshi tides.
  • Google translate 고시조는 역사 연구의 자료로 이용되기도 한다.
    Gosi-jo is also used as data for historical research.
  • Google translate 고려 말기에 지어진 고시조는 제목이 없는 것이 대부분이다.
    Most of the goshijo, built at the end of goryeo dynasty, has no title.
  • Google translate 고시조와 현대 시조는 어떻게 나눠요?
    How do you divide goshiho and modern sijo?
    Google translate 갑오개혁 이후에 나온 시부터 현대 시조로 보고 있어.
    From the poem that came out after the gabo reform, i see it as modern sijo.

고시조: gosijo,こじちょう【古時調】,gosijo,gosijo, verso antiguo coreano,قصيدة كورية قديمة,эртний яруу найраг,Gosijo; thơ sijo (thể loại thơ truyền thống cổ),โคชีโจ,puisi kuno Korea,древнее сиджо,古时调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고시조 (고ː시조)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8)