🌟 거시적 (巨視的)

  Định từ  

1. 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.

1. MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거시적 관점.
    A macroscopic view.
  • Google translate 거시적 분석.
    Macroscopic analysis.
  • Google translate 거시적 안목.
    Macroscopic eye.
  • Google translate 거시적 이론.
    Macroscopic theory.
  • Google translate 거시적 차원.
    Macro dimension.
  • Google translate 이번 대회에서 우리 팀은 우승까지 염두에 둔 거시적 전략을 세웠다.
    In this competition, our team set up a macro-strategies with even winning in mind.
  • Google translate 큰 기업일수록 멀리 내다볼 수 있는 거시적 시야를 가진 지도자가 필요하다.
    The bigger the enterprise, the more a leader with a macro-view to look far ahead.
  • Google translate 정보 통신 사업에 처음으로 뛰어든 그는 이제 어엿한 업계의 거물이 되었군요.
    The first man to enter the information and communications business has now become an industry magnate.
    Google translate 거시적 안목을 발휘한 것이 그의 성공 비결인 것 같아요.
    I think the key to his success is his macroscopic vision.
Từ tham khảo 미시적(微視的): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각하는.

거시적: macroscopic; comprehensive,きょしてき【巨視的】,(dét.) macroscopique,macroscópico,شامل ، عياني ، الماكروسكوبي ، عامّ  ، واسع الإدراك,ерөнхий, ерөнхийд нь, нийтэд нь, далайцтай,mang tính vĩ mô,ที่มองมุมกว้าง, ที่มองกว้าง, ที่มีวิสัยทัศน์,makro, secara garis besar,крупномасштабный; обширный; широкий; всеобъемлющий,宏观,纵观大局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거시적 (거ː시적)
📚 Từ phái sinh: 거시(巨視): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 나누지 않고 전체적으로 생각함.

🗣️ 거시적 (巨視的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76)