🌟 거시적 (巨視的)

  Định từ  

1. 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.

1. MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거시적 관점.
    A macroscopic view.
  • 거시적 분석.
    Macroscopic analysis.
  • 거시적 안목.
    Macroscopic eye.
  • 거시적 이론.
    Macroscopic theory.
  • 거시적 차원.
    Macro dimension.
  • 이번 대회에서 우리 팀은 우승까지 염두에 둔 거시적 전략을 세웠다.
    In this competition, our team set up a macro-strategies with even winning in mind.
  • 큰 기업일수록 멀리 내다볼 수 있는 거시적 시야를 가진 지도자가 필요하다.
    The bigger the enterprise, the more a leader with a macro-view to look far ahead.
  • 정보 통신 사업에 처음으로 뛰어든 그는 이제 어엿한 업계의 거물이 되었군요.
    The first man to enter the information and communications business has now become an industry magnate.
    거시적 안목을 발휘한 것이 그의 성공 비결인 것 같아요.
    I think the key to his success is his macroscopic vision.
Từ tham khảo 미시적(微視的): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각하는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거시적 (거ː시적)
📚 Từ phái sinh: 거시(巨視): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 나누지 않고 전체적으로 생각함.

🗣️ 거시적 (巨視的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)