🌟 결승전 (決勝戰)

  Danh từ  

1. 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.

1. TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승전 문턱.
    The threshold for the final.
  • Google translate 결승전을 치르다.
    Play the final.
  • Google translate 결승전에 진출하다.
    To advance to the finals.
  • Google translate 결승전에서 이기다.
    Win the final.
  • Google translate 결승전에서 지다.
    Lose in the final.
  • Google translate 우리 팀은 준결승에서 져서 결승전에 올라가지 못했다.
    Our team lost in the semifinals and failed to make it to the finals.
  • Google translate 라이벌인 두 팀이 결승전에 진출하여 우승을 두고 다투었다.
    The two rival teams advanced to the finals and fought for the championship.
  • Google translate 이번 대회에서 누가 우승할지 정말 기대돼.
    I'm really looking forward to who will win this tournament.
    Google translate 나도 결승전만 기다리고 있어.
    I'm just waiting for the final, too.
Từ đồng nghĩa 결승(決勝): 운동 경기에서 마지막 승부를 결정하는 것., 운동 경기에서 최종 우승자를 …

결승전: finals; final game; play-offs,けっしょうせん【決勝戦】。けっしょう【決勝】,finale,final, partido final,المباراة النهائية,шийдвэрлэх тоглолт, шувтрагын тоглолт,trận chung kết, trận cuối,การแข่งขันรอบสุดท้าย, การชิงชนะเลิศ, การแข่งขันรอบชิงชนะเลิศ,final, pertandingan final,финал; финальный матч,决赛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결승전 (결씅전)
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 결승전 (決勝戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)